--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
emarginate leaf
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
emarginate leaf
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emarginate leaf
+ Noun
(thực vật)lá có khía
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emarginate leaf"
Những từ có chứa
"emarginate leaf"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
lá
áo tơi
áo lá
phải đúa
hoán cải
nem
hoàn lương
nón lá
mo
học đòi
more...
Lượt xem: 425
Từ vừa tra
+
emarginate leaf
:
(thực vật)lá có khía